Có 1 kết quả:
陶冶 táo yě ㄊㄠˊ ㄜˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to fire pots and smelt metal
(2) fig. to educate
(2) fig. to educate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0